Có 2 kết quả:
物换星移 wù huàn xīng yí ㄨˋ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄧˊ • 物換星移 wù huàn xīng yí ㄨˋ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄧˊ
wù huàn xīng yí ㄨˋ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vật đổi sao dời
wù huàn xīng yí ㄨˋ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vật đổi sao dời
wù huàn xīng yí ㄨˋ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
wù huàn xīng yí ㄨˋ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông